In trang này

Giá cà phê 11/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,533 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 33,600 0
Lâm Đồng 33,300 0
Gia Lai 33,500 0
Đắk Nông 33,700 +100
Hồ tiêu 151,000 +1000
Tỷ giá USD/VND 22,250 0

Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1513 +17 +1.12 % 0 1518 1484 1491 52701
07/16 1543 +15 +0.97 % 0 1547 1516 1520 33421
09/16 1559 +11 +0.71 % 0 1563 1536 1548 19311
11/16 1575 +10 +0.63 % 0 1576 1563 1569 8569
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 120.45 +0.65 +0.54 % 32642 121.3 119.05 119.8 55222
07/16 122.55 +0.6 +0.49 % 27841 123.35 121.1 122.05 62343
09/16 124.3 +0.55 +0.44 % 7584 125.15 122.95 123.85 34089
12/16 126.5 +0.6 +0.47 % 4013 127.35 125.15 126 27615
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14616 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4