In trang này

Giá cà phê 13/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,575 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,400 +200
Lâm Đồng 34,100 +200
Gia Lai 34,300 +200
Đắk Nông 34,500 +200
Hồ tiêu 151,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,250 0
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1559 +11 +0.71 % 10425 1570 1541 1548 49980
07/16 1585 +10 +0.63 % 10400 1597 1569 1578 33598
09/16 1601 +11 +0.69 % 3630 1611 1585 1591 19880
11/16 1616 +11 +0.68 % 916 1626 1600 1612 8580
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 124.6 +1.25 +1 % 28024 125.2 122.65 123.4 ---
07/16 126.3 +1.05 +0.83 % 26609 126.85 124.45 125.5 ---
09/16 127.95 +1.05 +0.82 % 9774 128.45 126.15 127.05 ---
12/16 130.1 +0.95 +0.73 % 4786 130.55 128.3 129.35 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14400 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4