In trang này

Giá cà phê 19/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,545 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,000 +100
Lâm Đồng 33,500 +100
Gia Lai 33,800 +100
Đắk Nông 34,200 +100
Hồ tiêu 150,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,270 0
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1530 +5 +0.33 % 8459 1541 1511 1519 ---
07/16 1555 +3 +0.19 % 12514 1567 1539 1548 ---
09/16 1575 +3 +0.19 % 1829 1586 1558 1570 ---
11/16 1594 +4 +0.25 % 263 1603 1575 1585 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 124 +1.05 +0.85 % 7810 125.9 122.5 123.1 ---
07/16 125.95 +1.1 +0.88 % 22101 127.8 124.4 124.9 ---
09/16 127.65 +1.05 +0.83 % 4718 129.45 126.1 126.3 ---
12/16 129.85 +1.05 +0.82 % 2940 131.5 128.35 128.85 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Sửa lần cuối vào Tuesday, 26 April 2016 09:49
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14434 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4