In trang này

Giá cà phê 20/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,555 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,200 +200
Lâm Đồng 33,700 +200
Gia Lai 33,900 +100
Đắk Nông 34,300 +100
Hồ tiêu 151,000 +1000
Tỷ giá USD/VND 22,260 -10
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1535 +5 +0.33 % 5081 1539 1525 1527 ---
07/16 1565 +10 +0.64 % 8553 1567 1551 1553 ---
09/16 1586 +11 +0.7 % 1095 1586 1571 1575 ---
11/16 1604 +10 +0.63 % 236 1604 1592 1592 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 125.85 +1.85 +1.49 % 7821 127.35 123.85 124.2 ---
07/16 127.9 +1.95 +1.55 % 24960 129.3 125.7 125.9 ---
09/16 129.6 +1.95 +1.53 % 8919 130.9 127.45 127.8 ---
12/16 131.85 +2 +1.54 % 4720 133 129.7 130 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14717 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4