In trang này

Giá cà phê 21/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,568 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,500 +300
Lâm Đồng 34,000 +300
Gia Lai 34,200 +300
Đắk Nông 34,600 +300
Hồ tiêu 151,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,255 -5
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1547 +12 +0.78 % 6261 1549 1530 1530 ---
07/16 1578 +13 +0.83 % 12856 1579 1561 1563 ---
09/16 1598 +12 +0.76 % 2703 1598 1583 1583 ---
11/16 1616 +12 +0.75 % 294 1616 1605 1605 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 127.15 +1.3 +1.03 % 10864 127.65 125.9 126.2 ---
07/16 128.7 +0.8 +0.63 % 24501 129.5 127.85 127.95 ---
09/16 130.45 +0.85 +0.66 % 4020 131.1 129.5 129.95 ---
12/16 132.65 +0.8 +0.61 % 1960 133.3 131.85 132 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14504 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4