In trang này

Giá cà phê 22/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,557 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,300 -200
Lâm Đồng 33,800 -200
Gia Lai 34,000 -200
Đắk Nông 34,400 -200
Hồ tiêu 151,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,250 -5
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1534 -13 -0.84 % 6488 1567 1525 1539 ---
07/16 1567 -11 -0.7 % 14206 1602 1558 1576 ---
09/16 1587 -11 -0.69 % 2496 1618 1578 1596 ---
11/16 1605 -11 -0.68 % 336 1630 1599 1626 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 123.55 -3.6 -2.83 % 620 130 123.4 128.15 ---
07/16 124.1 -4.6 -3.57 % 29521 131.2 123.85 129.25 ---
09/16 125.85 -4.6 -3.53 % 6689 132.9 125.7 131 ---
12/16 128.15 -4.5 -3.39 % 3350 134.95 128 133.55 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14263 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4