In trang này

Giá cà phê 23/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,547 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,100 -200
Lâm Đồng 33,600 -200
Gia Lai 33,800 -200
Đắk Nông 34,200 -200
Hồ tiêu 151,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,250 0
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1524 -10 -0.65 % 5394 1533 1517 1526 ---
07/16 1557 -10 -0.64 % 8952 1565 1549 1558 ---
09/16 1577 -10 -0.63 % 3711 1582 1570 1577 ---
11/16 1596 -9 -0.56 % 746 1602 1590 1596 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 122.75 -0.8 -0.65 % 229 123.7 122 123.5 ---
07/16 123.35 -0.75 -0.6 % 19285 124.3 122.3 123.8 ---
09/16 125.05 -0.8 -0.64 % 6987 126 124.1 125.55 ---
12/16 127.3 -0.85 -0.66 % 6293 128.3 126.6 127.8 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14688 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4