In trang này

Giá cà phê 01/03/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,443 Trừ lùi: +30
Giá cà phêĐắk Lăk 31,100 +900
Lâm Đồng 30,500 +900
Gia Lai 31,100 +900
Đắk Nông 31,200 +900
Hồ tiêu 152,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,265 -15
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
03/16 1375 +49 +3.7 % 20815 1375 1310 1318 ---
05/16 1413 +47 +3.44 % 26631 1419 1351 1357 ---
07/16 1441 +46 +3.3 % 3433 1447 1381 1392 ---
09/16 1467 +46 +3.24 % 1406 1470 1406 1415 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
03/16 112.65 -0.35 -0.31 % 73 113.35 112.25 112.3 ---
05/16 115.05 -0.15 -0.13 % 18347 116.15 114.1 115.05 ---
07/16 117 -0.15 -0.13 % 6730 118 116.15 117.4 ---
09/16 118.8 -0.1 -0.08 % 2554 119.75 117.9 118.9 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14006 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4