In trang này

Giá cà phê 04/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,475 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 33,100 +100
Lâm Đồng 32,800 +400
Gia Lai 33,000 +400
Đắk Nông 33,100 +600
Hồ tiêu 150,000 +2000
Tỷ giá USD/VND 22,255 0

Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1485 -16 -1.08 % 0 1512 1481 1510 59664
07/16 1519 -15 -0.99 % 0 1545 1513 1542 29655
09/16 1538 -17 -1.11 % 0 1565 1533 1561 17437
11/16 1553 -18 -1.16 % 0 1570 1550 1570 8616
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 127.25 -0.2 -0.16 % 25445 127.9 124.4 127.35 72184
07/16 129.35 -0.2 -0.15 % 12534 129.9 126.55 129.7 50008
09/16 131.05 -0.2 -0.15 % 4664 131.5 128.3 131.3 30420
12/16 132.8 -0.1 -0.08 % 2644 133.35 130 132.8 27165
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14498 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4