In trang này

Giá cà phê 05/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,464 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 32,900 -200
Lâm Đồng 32,600 -200
Gia Lai 32,800 -200
Đắk Nông 32,900 -200
Hồ tiêu 150,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,260 +5
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1474 -11 -0.75 % 7213 1494 1472 1486 59585
07/16 1506 -13 -0.86 % 5940 1527 1505 1524 30682
09/16 1528 -10 -0.65 % 1723 1545 1527 1539 17731
11/16 1544 -9 -0.58 % 101 1557 1548 1557 8596
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 122.8 -4.45 -3.62 % 25445 126.55 122.4 125.8 70002
07/16 124.95 -4.4 -3.52 % 12534 128.6 124.55 127.7 52126
09/16 126.75 -4.3 -3.39 % 4664 130.3 126.35 129.45 30708
12/16 128.7 -4.1 -3.19 % 2644 132.05 128.35 131.65 27017
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14480 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4