In trang này

Giá cà phê 06/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,482 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 32,600 -300
Lâm Đồng 32,300 -300
Gia Lai 32,500 -300
Đắk Nông 32,600 -300
Hồ tiêu 150,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,260 0
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1458 -16 -1.1 % 9117 1475 1446 1472 59585
07/16 1492 -14 -0.94 % 6444 1508 1481 1503 30682
09/16 1514 -14 -0.92 % 2177 1529 1504 1528 17731
11/16 1530 -14 -0.92 % 236 1545 1522 1544 8596
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 120.9 -1.9 -1.57 % 26308 122.85 120.55 122.85 70002
07/16 123.05 -1.9 -1.54 % 17851 125.2 122.7 125.2 52126
09/16 124.85 -1.9 -1.52 % 6776 127 124.5 127 30420
12/16 126.9 -1.8 -1.42 % 3177 128.4 126.5 128.15 27165
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14554 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4