In trang này

Giá cà phê 08/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,518 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 33,300 +500
Lâm Đồng 33,000 +500
Gia Lai 33,200 +500
Đắk Nông 33,300 +500
Hồ tiêu 150,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,250 -10
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1496 +26 +1.74 % 10894 1529 1473 1473 55025
07/16 1528 +26 +1.7 % 9129 1560 1503 1503 33179
09/16 1548 +23 +1.49 % 4482 1571 1529 1529 18745
11/16 1565 +21 +1.34 % 175 1580 1547 1547 8585
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 119.8 -1.7 -1.42 % 19015 122.6 119.6 122.35 60456
07/16 121.95 -1.7 -1.39 % 12590 124.7 121.7 124.4 56534
09/16 123.75 -1.65 -1.33 % 5842 126.45 123.55 126.45 33362
12/16 125.9 -1.45 -1.15 % 3418 128.4 125.6 128.2 27013
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14457 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4