In trang này

Giá cà phê 26/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,561 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,400 +300
Lâm Đồng 33,900 +300
Gia Lai 34,100 +300
Đắk Nông 34,500 +300
Hồ tiêu 149,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,260 +10

Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1535 +11 +0.72 % 4643 1538 1518 1523 ---
07/16 1571 +14 +0.9 % 9295 1574 1552 1552 ---
09/16 1591 +14 +0.89 % 4974 1595 1571 1573 ---
11/16 1612 +16 +1 % 733 1612 1596 1598 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 123.1 +0.35 +0.29 % 84 123.2 122.3 122.5 ---
07/16 123.55 +0.2 +0.16 % 12129 123.9 122.8 123.9 ---
09/16 125.3 +0.25 +0.2 % 5048 125.65 124.55 125.65 ---
12/16 127.5 +0.2 +0.16 % 2176 127.85 126.8 127.85 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14733 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4