In trang này

Giá cà phê 29/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,568 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,500 +100
Lâm Đồng 34,000 +100
Gia Lai 34,200 +100
Đắk Nông 34,600 +100
Hồ tiêu 149,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,255 -5
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1542 +7 +0.45 % 4891 1544 1527 1535 ---
07/16 1578 +5 +0.32 % 9273 1581 1563 1573 ---
09/16 1598 +3 +0.19 % 2889 1601 1585 1595 ---
11/16 1617 +3 +0.19 % 726 1620 1603 1614 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 120.4 -0.65 -0.54 % 45 121.65 120 121.25 ---
07/16 120.95 -0.55 -0.45 % 26188 122.6 120.4 121.85 ---
09/16 122.75 -0.55 -0.45 % 6076 124.3 122.2 123.8 ---
12/16 125.15 -0.5 -0.4 % 3851 126.6 124.6 126.05 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14628 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4