In trang này

Giá cà phê 30/04/2016

Giá cà phê trong nước

TT nhân xôGiá trung bìnhThay đổi
FOB (HCM) 1,577 Trừ lùi: -10
Giá cà phêĐắk Lăk 34,700 +200
Lâm Đồng 34,200 +200
Gia Lai 34,400 +200
Đắk Nông 34,800 +200
Hồ tiêu 149,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,250 -5

Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạnGiáThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 1556 +14 +0.9 % 18122 1560 1537 1542 ---
07/16 1587 +9 +0.57 % 23931 1590 1570 1578 ---
09/16 1606 +8 +0.5 % 2359 1608 1591 1598 ---
11/16 1621 +4 +0.25 % 353 1626 1610 1617 ---
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạnGiá Giá cà phêThay đổi% thay đổiKhối lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHĐ mở
05/16 120.85 +0.45 +0.37 % 83 121.8 120.55 120.75 ---
07/16 121.5 +0.55 +0.45 % 24162 123 120.75 121.85 ---
09/16 123.35 +0.6 +0.49 % 6376 124.7 122.7 123.7 ---
12/16 125.75 +0.6 +0.48 % 4607 127.15 125.1 126.3 ---
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Đánh giá bài này
(0 bình chọn)
Đã xem 14565 lần
PHÒNG TCHC

Chào mừng quý vị đã ghé thăm website của chúng tôi. Mọi thắc mắc và phản ánh xin vui lòng liên hệ với bộ phận Quản trị - Phòng Kinh tế tổng hợp (Email: info@mascopex.com)

Mới nhất từ PHÒNG TCHC

история кинематографа
Battlefield4