Giá cà phê trong nước
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,579 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
34,700 |
+300 |
Lâm Đồng |
34,200 |
+300 |
Gia Lai |
34,400 |
+300 |
Đắk Nông |
34,800 |
+300 |
Hồ tiêu |
149,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
1556 |
+21 |
+1.35 % |
6217 |
1556 |
1535 |
1535 |
--- |
07/16 |
1589 |
+18 |
+1.13 % |
11110 |
1590 |
1570 |
1571 |
--- |
09/16 |
1611 |
+20 |
+1.24 % |
6911 |
1612 |
1591 |
1591 |
--- |
11/16 |
1630 |
+18 |
+1.1 % |
2047 |
1631 |
1608 |
1612 |
--- |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
125.25 |
+2.15 |
+1.72 % |
84 |
125.95 |
123.6 |
123.6 |
--- |
07/16 |
125.75 |
+2.2 |
+1.75 % |
12468 |
126.7 |
123.7 |
123.75 |
--- |
09/16 |
127.4 |
+2.1 |
+1.65 % |
5076 |
128.45 |
125.5 |
125.65 |
--- |
12/16 |
129.65 |
+2.15 |
+1.66 % |
2184 |
130.65 |
127.8 |
127.8 |
--- |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |