Giá cà phê trong nước
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,545 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
34,000 |
+100 |
Lâm Đồng |
33,500 |
+100 |
Gia Lai |
33,800 |
+100 |
Đắk Nông |
34,200 |
+100 |
Hồ tiêu |
150,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,270 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn
|
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
1530 |
+5 |
+0.33 % |
8459 |
1541 |
1511 |
1519 |
--- |
07/16 |
1555 |
+3 |
+0.19 % |
12514 |
1567 |
1539 |
1548 |
--- |
09/16 |
1575 |
+3 |
+0.19 % |
1829 |
1586 |
1558 |
1570 |
--- |
11/16 |
1594 |
+4 |
+0.25 % |
263 |
1603 |
1575 |
1585 |
--- |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
124 |
+1.05 |
+0.85 % |
7810 |
125.9 |
122.5 |
123.1 |
--- |
07/16 |
125.95 |
+1.1 |
+0.88 % |
22101 |
127.8 |
124.4 |
124.9 |
--- |
09/16 |
127.65 |
+1.05 |
+0.83 % |
4718 |
129.45 |
126.1 |
126.3 |
--- |
12/16 |
129.85 |
+1.05 |
+0.82 % |
2940 |
131.5 |
128.35 |
128.85 |
--- |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |