Giá cà phê trong nước
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,555 |
Trừ lùi: -10 |
Đắk Lăk |
34,200 |
+200 |
Lâm Đồng |
33,700 |
+200 |
Gia Lai |
33,900 |
+100 |
Đắk Nông |
34,300 |
+100 |
Hồ tiêu |
151,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
-10 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
1535 |
+5 |
+0.33 % |
5081 |
1539 |
1525 |
1527 |
--- |
07/16 |
1565 |
+10 |
+0.64 % |
8553 |
1567 |
1551 |
1553 |
--- |
09/16 |
1586 |
+11 |
+0.7 % |
1095 |
1586 |
1571 |
1575 |
--- |
11/16 |
1604 |
+10 |
+0.63 % |
236 |
1604 |
1592 |
1592 |
--- |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
05/16 |
125.85 |
+1.85 |
+1.49 % |
7821 |
127.35 |
123.85 |
124.2 |
--- |
07/16 |
127.9 |
+1.95 |
+1.55 % |
24960 |
129.3 |
125.7 |
125.9 |
--- |
09/16 |
129.6 |
+1.95 |
+1.53 % |
8919 |
130.9 |
127.45 |
127.8 |
--- |
12/16 |
131.85 |
+2 |
+1.54 % |
4720 |
133 |
129.7 |
130 |
--- |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |